中文 Trung Quốc
忠君愛國
忠君爱国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người yêu nước trung thành (thành ngữ)
忠君愛國 忠君爱国 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 jun1 ai4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
faithful patriots (idiom)
忠告 忠告
忠實 忠实
忠心 忠心
忠於 忠于
忠清 忠清
忠清北道 忠清北道