中文 Trung Quốc
忠實
忠实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung thành
忠實 忠实 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
faithful
忠心 忠心
忠心耿耿 忠心耿耿
忠於 忠于
忠清北道 忠清北道
忠清南道 忠清南道
忠清道 忠清道