中文 Trung Quốc
忘記密碼
忘记密码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quên mật khẩu?
忘記密碼 忘记密码 phát âm tiếng Việt:
[wang4 ji4 mi4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
forgotten password?
忘餐 忘餐
忘餐廢寢 忘餐废寝
忙 忙
忙不過來 忙不过来
忙中有失 忙中有失
忙中有錯 忙中有错