中文 Trung Quốc
忘本
忘本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quên gốc rễ của một
忘本 忘本 phát âm tiếng Việt:
[wang4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
to forget one's roots
忘記 忘记
忘記密碼 忘记密码
忘餐 忘餐
忙 忙
忙不迭 忙不迭
忙不過來 忙不过来