中文 Trung Quốc
忕
忕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen với việc
thói quen
lộng lẫy
sang trọng
忕 忕 phát âm tiếng Việt:
[tai4]
Giải thích tiếng Anh
extravagant
luxurious
忖 忖
忖度 忖度
忖思 忖思
志 志
志不在此 志不在此
志丹 志丹