中文 Trung Quốc
  • 忖 繁體中文 tranditional chinese
  • 忖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để suy nghĩ về
  • suy đoán
  • để xem xét
  • đoán
忖 忖 phát âm tiếng Việt:
  • [cun3]

Giải thích tiếng Anh
  • to ponder
  • to speculate
  • to consider
  • to guess