中文 Trung Quốc
忖思
忖思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tin vào
để xem xét
để suy nghĩ về
để ước tính
忖思 忖思 phát âm tiếng Việt:
[cun3 si1]
Giải thích tiếng Anh
to reckon
to consider
to ponder
to estimate
忖量 忖量
志 志
志不在此 志不在此
志丹縣 志丹县
志同道合 志同道合
志向 志向