中文 Trung Quốc
  • 忖度 繁體中文 tranditional chinese忖度
  • 忖度 简体中文 tranditional chinese忖度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • suy đoán
  • để surmise
  • tự hỏi cho dù
  • đoán
忖度 忖度 phát âm tiếng Việt:
  • [cun3 duo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to speculate
  • to surmise
  • to wonder whether
  • to guess