中文 Trung Quốc
心經
心经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm kinh
心經 心经 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
the Heart Sutra
心緒 心绪
心緒不佳 心绪不佳
心緒不寧 心绪不宁
心聲 心声
心肌 心肌
心肌梗塞 心肌梗塞