中文 Trung Quốc
心肌
心肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tim
心肌 心肌 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
myocardium
心肌梗塞 心肌梗塞
心肌梗死 心肌梗死
心肌炎 心肌炎
心肺復甦術 心肺复苏术
心胸 心胸
心胸狹窄 心胸狭窄