中文 Trung Quốc
心肌梗塞
心肌梗塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhồi máu cơ tim
cơn đau tim
心肌梗塞 心肌梗塞 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ji1 geng3 se4]
Giải thích tiếng Anh
myocardial infarction
heart attack
心肌梗死 心肌梗死
心肌炎 心肌炎
心肝 心肝
心胸 心胸
心胸狹窄 心胸狭窄
心胸狹隘 心胸狭隘