中文 Trung Quốc
心緒不寧
心绪不宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unquiet trạng thái của tâm
心緒不寧 心绪不宁 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xu4 bu4 ning2]
Giải thích tiếng Anh
unquiet state of mind
心羨 心羡
心聲 心声
心肌 心肌
心肌梗死 心肌梗死
心肌炎 心肌炎
心肝 心肝