中文 Trung Quốc
心理防線
心理防线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rào cản tâm lý
心理防線 心理防线 phát âm tiếng Việt:
[xin1 li3 fang2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
psychological barrier
心瓣 心瓣
心甘 心甘
心甘情願 心甘情愿
心疑 心疑
心疼 心疼
心病 心病