中文 Trung Quốc
  • 心疼 繁體中文 tranditional chinese心疼
  • 心疼 简体中文 tranditional chinese心疼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình yêu đắt
  • để cảm thấy tiếc cho sb
  • Rất tiếc
  • để grudge
心疼 心疼 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 teng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to love dearly
  • to feel sorry for sb
  • to regret
  • to grudge