中文 Trung Quốc
心甘
心甘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sẵn sàng
để được hài lòng
心甘 心甘 phát âm tiếng Việt:
[xin1 gan1]
Giải thích tiếng Anh
to be willing
to be satisfied
心甘情願 心甘情愿
心田 心田
心疑 心疑
心病 心病
心痛 心痛
心目 心目