中文 Trung Quốc
心疑
心疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi ngờ
心疑 心疑 phát âm tiếng Việt:
[xin1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to suspect
心疼 心疼
心病 心病
心痛 心痛
心直口快 心直口快
心直嘴快 心直嘴快
心眼 心眼