中文 Trung Quốc
心理戰
心理战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến tranh tâm lý
tâm lý hoạt động
Psyop
心理戰 心理战 phát âm tiếng Việt:
[xin1 li3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
psychological warfare
psychological operations
psyop
心理診所 心理诊所
心理詞典 心理词典
心理防線 心理防线
心甘 心甘
心甘情願 心甘情愿
心田 心田