中文 Trung Quốc
心理診所
心理诊所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng khám đa khoa tâm lý
心理診所 心理诊所 phát âm tiếng Việt:
[xin1 li3 zhen3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
psychological clinic
心理詞典 心理词典
心理防線 心理防线
心瓣 心瓣
心甘情願 心甘情愿
心田 心田
心疑 心疑