中文 Trung Quốc
心狠手辣
心狠手辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luẩn quẩn và tàn nhẫn (thành ngữ)
心狠手辣 心狠手辣 phát âm tiếng Việt:
[xin1 hen3 shou3 la4]
Giải thích tiếng Anh
vicious and merciless (idiom)
心猿意馬 心猿意马
心率 心率
心理 心理
心理學 心理学
心理學家 心理学家
心理戰 心理战