中文 Trung Quốc
心率
心率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhịp tim
心率 心率 phát âm tiếng Việt:
[xin1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
heart rate
心理 心理
心理作用 心理作用
心理學 心理学
心理戰 心理战
心理診所 心理诊所
心理詞典 心理词典