中文 Trung Quốc
  • 心煩氣躁 繁體中文 tranditional chinese心煩氣躁
  • 心烦气躁 简体中文 tranditional chinese心烦气躁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giao động
  • khó chịu (thành ngữ)
心煩氣躁 心烦气躁 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 fan2 qi4 zao4]

Giải thích tiếng Anh
  • agitated
  • annoyed (idiom)