中文 Trung Quốc
心煩氣躁
心烦气躁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao động
khó chịu (thành ngữ)
心煩氣躁 心烦气躁 phát âm tiếng Việt:
[xin1 fan2 qi4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
agitated
annoyed (idiom)
心狠手辣 心狠手辣
心猿意馬 心猿意马
心率 心率
心理作用 心理作用
心理學 心理学
心理學家 心理学家