中文 Trung Quốc
心機
心机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ
đề án
心機 心机 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
thinking
scheme
心毒 心毒
心毒手辣 心毒手辣
心氣 心气
心潮澎湃 心潮澎湃
心灰意冷 心灰意冷
心灰意懶 心灰意懒