中文 Trung Quốc
  • 心毒手辣 繁體中文 tranditional chinese心毒手辣
  • 心毒手辣 简体中文 tranditional chinese心毒手辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • luẩn quẩn và tàn nhẫn
心毒手辣 心毒手辣 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 du2 shou3 la4]

Giải thích tiếng Anh
  • vicious and ruthless