中文 Trung Quốc
心毒手辣
心毒手辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luẩn quẩn và tàn nhẫn
心毒手辣 心毒手辣 phát âm tiếng Việt:
[xin1 du2 shou3 la4]
Giải thích tiếng Anh
vicious and ruthless
心氣 心气
心滿意足 心满意足
心潮澎湃 心潮澎湃
心灰意懶 心灰意懒
心無二用 心无二用
心焦 心焦