中文 Trung Quốc
心毒
心毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn nhẫn
luẩn quẩn
心毒 心毒 phát âm tiếng Việt:
[xin1 du2]
Giải thích tiếng Anh
cruel
vicious
心毒手辣 心毒手辣
心氣 心气
心滿意足 心满意足
心灰意冷 心灰意冷
心灰意懶 心灰意懒
心無二用 心无二用