中文 Trung Quốc
心灰意冷
心灰意冷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuyến khích
downhearted
心灰意冷 心灰意冷 phát âm tiếng Việt:
[xin1 hui1 yi4 leng3]
Giải thích tiếng Anh
discouraged
downhearted
心灰意懶 心灰意懒
心無二用 心无二用
心焦 心焦
心照不宣 心照不宣
心煩 心烦
心煩意亂 心烦意乱