中文 Trung Quốc
復返
复返
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở lại
để trở về
復返 复返 phát âm tiếng Việt:
[fu4 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to come back
to return
循 循
循分 循分
循化 循化
循化縣 循化县
循序漸進 循序渐进
循循善誘 循循善诱