中文 Trung Quốc
循循善誘
循循善诱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hướng dẫn kiên nhẫn và có hệ thống (thành ngữ)
循循善誘 循循善诱 phát âm tiếng Việt:
[xun2 xun2 shan4 you4]
Giải thích tiếng Anh
to guide patiently and systematically (idiom)
循環 循环
循環使用 循环使用
循環小數 循环小数
循環節 循环节
循環系統 循环系统
循環論證 循环论证