中文 Trung Quốc
循
循
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm theo
phải tuân theo
tuân theo
循 循 phát âm tiếng Việt:
[xun2]
Giải thích tiếng Anh
to follow
to adhere to
to abide by
循分 循分
循化 循化
循化撒拉族自治縣 循化撒拉族自治县
循序漸進 循序渐进
循循善誘 循循善诱
循環 循环