中文 Trung Quốc- 循序漸進
- 循序渐进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- theo thứ tự, từng bước (thành ngữ); để làm cho tiến độ ổn định từng bước
循序漸進 循序渐进 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- in sequence, step by step (idiom); to make steady progress incrementally