中文 Trung Quốc
復分解反應
复分解反应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trao đổi (hóa học)
復分解反應 复分解反应 phát âm tiếng Việt:
[fu4 fen1 jie3 fan3 ying4]
Giải thích tiếng Anh
metathesis (chemistry)
復原 复原
復古 复古
復古會 复古会
復吸 复吸
復命 复命
復員 复员