中文 Trung Quốc
徠
徕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 招徠|招徕 [zhao1 lai2]
徠 徕 phát âm tiếng Việt:
[lai2]
Giải thích tiếng Anh
see 招徠|招徕[zhao1 lai2]
御 御
御史 御史
御宅族 御宅族
御弟 御弟
御戎 御戎
御手 御手