中文 Trung Quốc
  • 徠 繁體中文 tranditional chinese
  • 徕 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 招徠|招徕 [zhao1 lai2]
徠 徕 phát âm tiếng Việt:
  • [lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 招徠|招徕[zhao1 lai2]