中文 Trung Quốc
御
御
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại
Imperial
(cổ điển) vào ổ đĩa (một chariot)
để quản lý
để cai trị
御 御 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
to resist
imperial
(classical) to drive (a chariot)
to manage
to govern
御史 御史
御宅族 御宅族
御寶 御宝
御戎 御戎
御手 御手
御用 御用