中文 Trung Quốc
從輕
从轻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được khoan dung (trong hình phạt)
從輕 从轻 phát âm tiếng Việt:
[cong2 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to be lenient (in sentencing)
從速 从速
從長計議 从长计议
從難從嚴 从难从严
從頭到尾 从头到尾
從頭到腳 从头到脚
徠 徕