中文 Trung Quốc
從難從嚴
从难从严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu cầu và nghiêm ngặt (thành ngữ)
đòi hỏi
從難從嚴 从难从严 phát âm tiếng Việt:
[cong2 nan2 cong2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
demanding and strict (idiom)
exacting
從頭 从头
從頭到尾 从头到尾
從頭到腳 从头到脚
御 御
御史 御史
御宅族 御宅族