中文 Trung Quốc
  • 從頭到尾 繁體中文 tranditional chinese從頭到尾
  • 从头到尾 简体中文 tranditional chinese从头到尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ đầu đến cuối
  • từ đầu đến đuôi
  • toàn bộ (điều)
從頭到尾 从头到尾 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 tou2 dao4 wei3]

Giải thích tiếng Anh
  • from start to finish
  • from head to tail
  • the whole (thing)