中文 Trung Quốc
從頭到尾
从头到尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đầu đến cuối
từ đầu đến đuôi
toàn bộ (điều)
從頭到尾 从头到尾 phát âm tiếng Việt:
[cong2 tou2 dao4 wei3]
Giải thích tiếng Anh
from start to finish
from head to tail
the whole (thing)
從頭到腳 从头到脚
徠 徕
御 御
御宅族 御宅族
御寶 御宝
御弟 御弟