中文 Trung Quốc
從命
从命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuân theo một đơn đặt hàng
để thực hiện
muốn sb của đặt giá thầu
làm theo yêu cầu
從命 从命 phát âm tiếng Việt:
[cong2 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to obey an order
to comply
to do sb's bidding
to do as requested
從善如流 从善如流
從善如登,從惡如崩 从善如登,从恶如崩
從嚴 从严
從天而降 从天而降
從容 从容
從容不迫 从容不迫