中文 Trung Quốc
弱脈
弱脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu xung
弱脈 弱脉 phát âm tiếng Việt:
[ruo4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
weak pulse
弱視 弱视
弱酸 弱酸
弱電統一 弱电统一
弱鹼 弱碱
弱點 弱点
弳 弪