中文 Trung Quốc
弱鹼
弱碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bazơ yếu (kiềm)
弱鹼 弱碱 phát âm tiếng Việt:
[ruo4 jian3]
Giải thích tiếng Anh
weak base (alkali)
弱點 弱点
弳 弪
弳度 弪度
張 张
張三 张三
張三李四 张三李四