中文 Trung Quốc
弱點
弱点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm yếu
thất bại
弱點 弱点 phát âm tiếng Việt:
[ruo4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
weak point
failing
弳 弪
弳度 弪度
張 张
張三 张三
張三李四 张三李四
張三,李四,王五,趙六 张三,李四,王五,赵六