中文 Trung Quốc
弱酸
弱酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
axit yếu
弱酸 弱酸 phát âm tiếng Việt:
[ruo4 suan1]
Giải thích tiếng Anh
weak acid
弱電統一 弱电统一
弱音踏板 弱音踏板
弱鹼 弱碱
弳 弪
弳度 弪度
張 张