中文 Trung Quốc
嶂
嶂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách đá
những đỉnh núi
嶂 嶂 phát âm tiếng Việt:
[zhang4]
Giải thích tiếng Anh
cliff
range of peaks
嶃 崭
嶃 崭
嶄 崭
嶄亮 崭亮
嶄勁 崭劲
嶄新 崭新