中文 Trung Quốc
嶃
崭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 嶄|崭 [chan2]
嶃 崭 phát âm tiếng Việt:
[chan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 嶄|崭[chan2]
嶃 崭
嶄 崭
嶄 崭
嶄勁 崭劲
嶄新 崭新
嶄晴 崭晴