中文 Trung Quốc
嶄勁
崭劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất khó làm việc
assiduous
嶄勁 崭劲 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
very hard-working
assiduous
嶄新 崭新
嶄晴 崭晴
嶄然 崭然
嶄齊 崭齐
嶇 岖
嶋 嶋