中文 Trung Quốc
嶄亮
崭亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng
rực rỡ
嶄亮 崭亮 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 liang4]
Giải thích tiếng Anh
shining
brilliant
嶄勁 崭劲
嶄新 崭新
嶄晴 崭晴
嶄露頭角 崭露头角
嶄齊 崭齐
嶇 岖