中文 Trung Quốc
  • 嶄亮 繁體中文 tranditional chinese嶄亮
  • 崭亮 简体中文 tranditional chinese崭亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sáng
  • rực rỡ
嶄亮 崭亮 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3 liang4]

Giải thích tiếng Anh
  • shining
  • brilliant