中文 Trung Quốc- 廠房
- 厂房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một tòa nhà được sử dụng như là một nhà máy
- nhà máy (xây dựng)
- CL:座 [zuo4], 棟|栋 [dong4]
廠房 厂房 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a building used as a factory
- factory (building)
- CL:座[zuo4],棟|栋[dong4]