中文 Trung Quốc
廡
庑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蕪|芜 [wu2]
廡 庑 phát âm tiếng Việt:
[wu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蕪|芜[wu2]
廡 庑
廢 废
廢人 废人
廢墟 废墟
廢寢忘食 废寝忘食
廢寢忘餐 废寝忘餐