中文 Trung Quốc
廠禮拜
厂礼拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày đi (công việc)
廠禮拜 厂礼拜 phát âm tiếng Việt:
[chang3 li3 bai4]
Giải thích tiếng Anh
day off (work)
廠絲 厂丝
廠規 厂规
廠長 厂长
廡 庑
廢 废
廢人 废人