中文 Trung Quốc
廠長
厂长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám đốc nhà máy
廠長 厂长 phát âm tiếng Việt:
[chang3 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
factory director
廡 庑
廡 庑
廢 废
廢品 废品
廢墟 废墟
廢寢忘食 废寝忘食