中文 Trung Quốc
庶室
庶室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếp
庶室 庶室 phát âm tiếng Việt:
[shu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
concubine
庶幾 庶几
庶民 庶民
康 康
康乃狄克 康乃狄克
康乃馨 康乃馨
康乾宗迦峰 康乾宗迦峰