中文 Trung Quốc
庶民
庶民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô số người dân thường (trong highbrow văn học)
khoảng
庶民 庶民 phát âm tiếng Việt:
[shu4 min2]
Giải thích tiếng Anh
the multitude of common people (in highbrow literature)
plebeian
康 康
康 康
康乃狄克 康乃狄克
康乾宗迦峰 康乾宗迦峰
康乾盛世 康乾盛世
康佳 康佳